Dòng xích vật liệu đặc biệt của Tsubaki được thiết kế với sự đa dạng và chất lượng vượt trội, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, hóa chất và nhiệt độ cao. Mang lại hiệu suất bền bỉ trong điều kiện tải trọng cao và môi trường đặc biệt khắt khe. Bao gồm: Xích INOX 304, Xích INOX 316, Xích thép mạ Nikel, Xích thép mạ kẽm…
Xích INOX 304 (SS Series)
Với tiêu chuẩn ANSI, Xích INOX 304 có size xích như sau:
Size xích | Bước xích (mm) | Số dãy | Download Catalogues |
RS11-SS | 3,7465 | 1 | RS11-SS |
RS15-SS | 4,7625 | 1 | RS15-SS |
RS25-SS | 6,35 | 1 | RS25-SS |
RS35-SS | 9,525 | 1 | RS35-SS |
RS40-SS | 12,7 | 1 – 2 – 3 | RS40-SS |
RS50-SS | 15,875 | 1 – 2 – 3 | RS50-SS |
RS60-SS | 19,05 | 1 – 2 – 3 | RS60-SS |
RS80-SS | 25,4 | 1 – 2 | RS80-SS |
RS100-SS | 31,75 | 1 – 2 | RS100-SS |
RS120-SS | 38,1 | 1 – 2 | RS120-SS |
RS140-SS | 44,45 | 1 – 2 | RS140-SS |
RS160-SS | 50,8 | 1 – 2 | RS160-SS |
RS180-SS | 57,15 | 1 | RS180-SS |
RS200-SS | 63,5 | 1 | RS200-SS |
RS240-SS | 76,2 | 1 | RS240-SS |
*Số dãy được in đậm là dòng tiêu chuẩn, thường dùng
Với chuẩn BS, xích INOX 304 có size xích như sau:
Size xích | Bước xích (mm) | Số dãy | Download Catalogues |
RS08B-SS | 12,7 | 1 – 2 – 3 | RS08B-SS |
RS10B-SS | 15,875 | 1 – 2 – 3 | RS10B-SS |
RS12B-SS | 19,05 | 1 – 2 – 3 | RS12B-SS |
RS16B-SS | 25,4 | 1 – 2 – 3 | RS16B-SS |
Xích INOX 316 dòng xích này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ rộng từ -20°C đến 400°C, có size xích như sau:
Size xích | Bước xích (mm) | Số dãy | Download Catalogues |
RS25-NS | 6,35 | 1 | RS25-NS |
RS35-NS | 9,525 | 1 | RS35-NS |
RS40-NS | 12,7 | 1 | RS40-NS |
RS50-NS | 15,875 | 1 | RS50-NS |
RS60-NS | 19,05 | 1 | RS60-NS |
RS80-NS | 25,4 | 1 | RS80-NS |
Xích chống ăn mòn (HS Series), có size xích như sau:
Size xích | Bước xích (mm) | Số dãy | Download Catalogues |
RS40-HS | 12,7 | 1 | RS40-HS |
RS50-HS | 15,875 | 1 | RS50-HS |
RS60-HS | 19,05 | 1 | RS60-HS |
RS80-HS | 25,4 | 1 | RS80-HS |
Xích chống ăn mòn (AS Series), có size xích như sau:
Size xích | Bước xích (mm) | Số dãy | Download Catalogues |
RS40-AS | 12,7 | 1 | RS40-AS |
RS50-AS | 15,875 | 1 | RS50-AS |
RS60-AS | 19,05 | 1 | RS60-AS |
RS80-AS | 25,4 | 1 | RS80-AS |
*Số dãy được in đậm là dòng tiêu chuẩn, thường dùng
Xích thép mạ Nikel là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời tiếp xúc với nước, mang đến khả năng kháng ăn mòn nhẹ và vẻ ngoài thẩm mỹ nhờ lớp mạ niken đặc biệt, có size xích như sau:
Size xích | Bước xích (mm) | Số dãy | Download Catalogues |
RS25-NP | 6,35 | 1 | RS25-NP |
RS35-NP | 9,525 | 1 | RS35-NP |
RS40-NP | 12,7 | 1 | RS40-NP |
RS50-NP | 15,875 | 1 | RS50-NP |
RS60-NP | 19,05 | 1 | RS60-NP |
RS80-NP | 25,4 | 1 | RS80-NP |
RS100-NP | 31,75 | 1 | RS100-NP |
RS120-NP | 38,1 | 1 | RS120-NP |
*Số dãy được in đậm là dòng tiêu chuẩn, thường dùng
Xích thép mạ kẽm Là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng phải đối mặt với môi trường khắc nghiệt như kiềm, nước biển, mưa axit, hoặc các điều kiện bất lợi khác. Có size xích như sau:
Size xích | Bước xích (mm) | Số dãy | Download Catalogues |
RS35-NEP | 9,525 | 1 | RS35-NEP |
RS40-NEP | 12,7 | 1–2 | RS40-NEP |
RS50-NEP | 15,875 | 1–2 | RS50-NEP |
RS60-NEP | 19,05 | 1–2 | RS60-NEP |
RS80-NEP | 25,4 | 1–2 | RS80-NEP |
RS100-NEP | 31,75 | 1–2 | RS100-NEP |
RS120-NEP | 38,1 | 1 | RS120-NEP |
RS140-NEP | 44,45 | 1 | RS140-NEP |
RS160-NEP | 50,8 | 1 | RS160-NEP |
*Số dãy được in đậm là dòng tiêu chuẩn, thường dùng
Xích mạ Titan, có size xích như sau:
Size xích | Bước xích (mm) | Số dãy | Download Catalogues |
RS35-TI | 9,525 | 1 | RS35-TI |
RS40-TI | 12,7 | 1 | RS40-TI |
Xích con lăn chịu lạnh có phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng từ -40ºC đến 60ºC, mang lại hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cực thấp. Có size xích như sau:
Size xích | Bước xích (mm) | Số dãy | Download Catalogues |
RS35-KT | 9,525 | 1 | RS35-KT |
RS40-KT | 12,7 | 1 | RS40-KT |
RS50-KT | 15,875 | 1 | RS50-KT |
RS60-KT | 19,05 | 1 | RS60-KT |
RS80-KT | 25,4 | 1 | RS80-KT |
RS100-KT | 31,75 | 1 | RS100-KT |
RS120-KT | 38,1 | 1 | RS120-KT |
RS140-KT | 44,45 | 1 | RS140-KT |
RS160-KT | 50,8 | 1 | RS160-KT |
Xích thép con lăn nhựa mang lại khả năng hoạt động vượt trội trong các môi trường sạch và thiết bị thực phẩm. Có size xích như sau:
Size xích | Bước xích (mm) | Số dãy | Download Catalogues |
RS25-PC | 6,35 | 1 | RS25-PC |
RS35-PC | 9,525 | 1 | RS35-PC |
RS40-PC | 12,7 | 1 | RS40-PC |
RS50-PC | 15,875 | 1 | RS50-PC |
RS60-PC | 19,05 | 1 | RS60-PC |
*Số dãy được in đậm là dòng tiêu chuẩn, thường dùng
Ứng dụng rộng rãi
Được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm: kem, sữa, bánh, đồ uống giải khát,… nơi yêu cầu cao về độ an toàn, vệ sinh và khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chống ăn mòn, chịu hóa chất và nhiệt độ cao, xích thép không gỉ là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị chế biến thực phẩm, hệ thống đóng gói, và vận chuyển trong điều kiện ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất vệ sinh.
Tiêu chuẩn cung cấp
Với xích truyền động tiêu chuẩn Tsubaki đóng gói theo Hộp với độ dài xích mỗi hộp 3048mm, đã bao gồm 1 khóa xích. Tuy nhiên, với các yêu cầu đặc biệt với độ dài xích dài hoặc ngắn hơn hộp tiêu chuẩn. Tsubaki sẵn sàng đóng gói theo sợi với số lượng mắt xích (link)/sợi theo yêu cầu của khách.
Hàng sẵn có
Là Đại Lý chính hãng lâu năm của Tsubaki tại Việt Nam. Kỷ Lục luôn luôn có sẵn kho với số lượng lớn các dòng xích truyền động tiêu chuẩn. Và trên tinh thần hợp tác, Kỷ Lục chấp nhận cung cấp với các đơn hàng số lượng tối thiểu khi khách hàng có yêu cầu.
Mọi thông tin yêu cầu tư vấn kỹ thuật, nhân sự Kỷ Lục khảo sát thực tế, chào giá, …
Xin liên hệ: Tel: 028 3553 2637
Hotline: 0908 202 135
Trân trọng !