Xích bước đôi có tay gá là giải pháp truyền động hiệu quả và bền bỉ, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, thực phẩm và máy móc chính xác. Với cấu tạo đặc biệt, chiều dài gấp đôi so với xích bước đơn, sản phẩm giúp giảm ma sát và mài mòn, kéo dài tuổi thọ.
Khách hàng có thể lựa chọn đa dạng các loại tay gá như A1, A2, SA1, SA2, K1, K2, SK1, SK2, EP, GNK... để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Ưu điểm vượt trội:
- Bền bỉ: Cấu tạo chắc chắn, chịu tải tốt, giảm thiểu hư hỏng.
- Hiệu quả: Tối ưu hóa quá trình truyền động, tiết kiệm năng lượng.
- Linh hoạt: Đa dạng loại tay gá, phù hợp với nhiều ứng dụng.
Ứng dụng:
- Ngành ô tô: Sản xuất linh kiện, dây chuyền lắp ráp.
- Ngành điện tử: Sản xuất bo mạch, thiết bị điện tử.
- Ngành thực phẩm: Dây chuyền sản xuất, đóng gói.
- Máy móc chính xác: Các thiết bị yêu cầu độ chính xác cao.
Model xích | Bước xích P(mm) |
Đường kính con lăn |
Tay gá A1-A2 | Tay gá SA1-SA2 | Tay gá K1-K2 |
RF2040S | 25,4 | 7,92 | RF2040S-..LA1-2 | RF2040S-..LSA1-2 | RF2040S-..LK1-2 |
RF2040R | 25,4 | 15,88 | RF2040R-..LA1-2 | RF2040R-..LSA1-2 | RF2040R-..LK1-2 |
RF2050S | 31,75 | 10,16 | RF2050S-..LA1-2 | RF2050S-..LSA1-2 | RF2050S-..LK1-2 |
RF2050R | 31,75 | 19,05 | RF2050R-..LA1-2 | RF2050R-..LSA1-2 | RF2050R-..LK1-2 |
RF2060S | 38,1 | 11,91 | RF2060S-..LA1-2 | RF2060S-..LSA1-2 | RF2060S-..LK1-2 |
RF2060R | 38,1 | 22,23 | RF2060R-..LA1-2 | RF2060R-..LSA1-2 | RF2060R-..LK1-2 |
RF2080S | 50,8 | 15,88 | RF2080S-..LA1-2 | RF2080S-..LSA1-2 | RF2080S-..LK1-2 |
RF2080R | 50,8 | 28,58 | RF2080R-..LA1-2 | RF2080R-..LSA1-2 | RF2080R-..LK1-2 |
RF2100S | 63,5 | 19,05 | RF2100S-..LA1-2 | RF2100S-..LSA1-2 | RF2100S-..LK1-2 |
RF2100R | 63,5 | 39,69 | RF2100R-..LA1-2 | RF2100R-..LSA1-2 | RF2100R-..LK1-2 |
RF2120S | 76,2 | 22,23 | RF2120S-..LA1-2 | RF2120S-..LSA1-2 | RF2120S-..LK1-2 |
RF2120R | 76,2 | 44,45 | RF2120R-..LA1-2 | RF2120R-..LSA1-2 | RF2120R-..LK1-2 |
RF2160S | 101,6 | 28,58 | RF2160S-..LA1-2 | RF2160S-..LSA1-2 | RF2160S-..LK1-2 |
RF2160R | 101,6 | 57,15 | RF2160R-..LA1-2 | RF2160R-..LSA1-2 | RF2160R-..LK1-2 |
Model xích | Bước xích P(mm) |
Đường kính con lăn |
Tay gá SK1-SK2 | Tay gá EP | Tay gá GNK1 |
RF2040S | 25,4 | 7,92 | RF2040S-..LSK1-2 | RF2040S-..LEP | RF2040S-..LGNK1 |
RF2040R | 25,4 | 15,88 | RF2040R-..LSK1-2 | RF2040R-..LEP | - |
RF2050S | 31,75 | 10,16 | RF2050S-..LSK1-2 | RF2050S-..LEP | RF2050S-..LGNK1 |
RF2050R | 31,75 | 19,05 | RF2050R-..LSK1-2 | RF2050R-..LEP | - |
RF2060S | 38,1 | 11,91 | RF2060S-..LSK1-2 | RF2060S-..LEP | RF2060S-..LGNK1 |
RF2060R | 38,1 | 22,23 | RF2060R-..LSK1-2 | RF2060R-.LEP | - |
RF2080S | 50,8 | 15,88 | RF2080S-..LSK1-2 | RF2080S-..LEP | RF2080S-..LGNK1 |
RF2080R | 50,8 | 28,58 | RF2080R-..LSK1-2 | RF2080R-..LEP | - |
RF2100S | 63,5 | 19,05 | RF2100S-..LSK1-2 | RF2100S-..LEP | RF2100S-..LGNK1 |
RF2100R | 63,5 | 39,69 | RF2100R-..LSK1-2 | RF2100R-..LEP | - |
RF2120S | 76,2 | 22,23 | RF2120S-..LSK1-2 | RF2120S-..LEP | RF2120S-..LGNK1 |
RF2120R | 76,2 | 44,45 | RF2120R-..LSK1-2 | RF2120R-..LEP | - |
RF2160S | 101,6 | 28,58 | RF2160S-..LSK1-2 | RF2160S-..LEP | RF2160S-..LGNK1 |
RF2160R | 101,6 | 57,15 | RF2160R-..LSK1-2 | RF2160R-..LEP | - |